请输入您要查询的越南语单词:
单词
大为
释义
大为
[dàwéi]
rất; rất đỗi; rất nhiều; vô cùng; hết sức。副词,表示程度深、范围大。
大为提高
hết sức đề cao
大为改观
thay đổi rất nhiều
大为高兴
vô cùng vui sướng
大为失望
vô cùng thất vọng
随便看
席
席不暇暖
席位
席卷
席地
席子
席次
席篾
席草
席面
帮
帮会
帮倒忙
帮冬
帮凶
帮办
帮助
帮厨
帮口
帮同
帮套
帮子
帮工
帮忙
帮手
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 4:53:59