请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大为
释义 大为
[dàwéi]
 rất; rất đỗi; rất nhiều; vô cùng; hết sức。副词,表示程度深、范围大。
 大为提高
 hết sức đề cao
 大为改观
 thay đổi rất nhiều
 大为高兴
 vô cùng vui sướng
 大为失望
 vô cùng thất vọng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 4:53:59