请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 积聚
释义 积聚
[jījù]
 dành dụm; tập hợp; tích luỹ; gom góp (sự vật)。(事物)逐渐聚集。
 把积聚起来的钱存入银行。
 đem số tiền dành dụm được gởi vào ngân hàng.
 积聚革命力量。
 tập hợp lực lượng cách mạng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 3:01:15