请输入您要查询的越南语单词:
单词
积聚
释义
积聚
[jījù]
dành dụm; tập hợp; tích luỹ; gom góp (sự vật)。(事物)逐渐聚集。
把积聚起来的钱存入银行。
đem số tiền dành dụm được gởi vào ngân hàng.
积聚革命力量。
tập hợp lực lượng cách mạng.
随便看
杂遝
杂院儿
杂音
杂项
杂食
权
权且
权利
权力
权势
权变
权威
权宜
权数
权时
权术
权柄
权标
权略
权益
权能
权臣
权舆
权衡
权诈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 3:01:15