请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 干戈
释义 干戈
[gāngē]
 can qua; binh khí; khí giới; vũ khí (chỉ chiến tranh)。泛指武器,比喻战争。
 干戈四起
 can qua nổi lên; chiến tranh đây đó.
 大动干戈
 động việc can qua
 化干戈为玉帛。
 biến vũ khí thành tơ lụa (dùng phương pháp hoà bình để giải quyết tranh chấp. Can qua là hai vũ khí cổ, chỉ chiến tranh, tơ lụa là các thứ vật quý mà hai nước dùng để dâng tặng nhau.)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:30:25