请输入您要查询的越南语单词:
单词
干才
释义
干才
[gàncái]
1. tài năng; có năng lực; giỏi。办事的才能。
这个人还有点干才。
người này còn có chút năng lực.
2. người tài; người có năng lực。有办事才能的人。
这位副经理是公关上的干才。
vị phó giám đốc này là người có năng lực trong giao tiếp.
随便看
奔逃
奔逸
奔马
奔驰
奔驶
奕
奕奕
奖
奖券
奖励
奖品
奖售
奖学金
奖惩
奖旗
奖杯
奖牌
奖状
奖章
奖罚
奖誉
奖赏
奖金
奖项
套
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 2:32:26