请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不够
释义 不够
[bùgòu]
 thiếu; không đủ; chưa; chưa đủ; không...lắm。表示在数量上或程度上比所要求的差些。
 材料不够丰富
 tài liệu không phong phú lắm
 分析得还不够深入
 phân tích chưa sâu
 不够好
 chưa tốt lắm
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 16:29:41