请输入您要查询的越南语单词:
单词
不够
释义
不够
[bùgòu]
thiếu; không đủ; chưa; chưa đủ; không...lắm。表示在数量上或程度上比所要求的差些。
材料不够丰富
tài liệu không phong phú lắm
分析得还不够深入
phân tích chưa sâu
不够好
chưa tốt lắm
随便看
鄚
鄜
鄞
鄠
鄢
鄣
鄩
鄯
鄱
鄴
鄹
鄾
酂
酃
酆
酆都
酆都城
酉
酉时
酊
酊剂
酋
酋长
酋长国
酌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 1:39:33