请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不好意思
释义 不好意思
[bùhǎoyì·si]
 1. xấu hổ; mắc cỡ; thẹn thùng; ngại。害羞。
 他被大伙儿笑得不好意思了
 nó bị mọi người cười đến mức xấu hổ
 不好意思开口
 khó mở miệng; ngại miệng
 2. không nỡ; không tiện。 碍于情面而不便或不肯。
 虽然不大情愿,又不好意思回绝。
 tuy tôi không thích làm lắm, nhưng lại không tiện từ chối
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 2:34:49