请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不定
释义 不定
[bùdìng]
 chưa chắc; không biết; không chắc; bất định (biểu thị không khẳng định, phía sau thường có đại từ nghi vấn hoặc nhóm từ trùng điệp biểu thị khẳng định và phủ định)。表示不肯定,后面一般有表示疑问的词或肯定和否定相叠的词组。
 心神不定
 tâm thần bất định; bồn chồn trong bụng
 孩子不定又跑哪儿去了。
 mấy đứa con nít không biết lại đã chạy đi đâu rồi
 一天他不定要问多少回
 một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
 我下星期还不定走不走
 tuần sau tôi chưa chắc có đi hay không
 这场球赛不定谁赢谁输呢!
 trận đấu bóng này chưa biết ai thắng ai thua!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 15:51:51