请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (湊)
[còu]
Bộ: 冫 - Băng
Số nét: 11
Hán Việt: TẤU
 1. tập hợp; gom góp; tụ tập; thu thập。聚集。
 凑足了人数。
 tập hợp đủ số người.
 大家凑到这里来听他讲故事。
 mọi người tụ tập đến đây nghe anh ta kể chuyện.
 2. gặp; đụng; nhân lúc; dự。碰;赶;趁。
 凑巧。
 đúng lúc.
 凑热闹儿。
 dự cuộc vui; góp vui.
 3. đến gần; tiếp cận; sáp đến; lại gần。接近。
 往前凑凑。
 tiến gần lên phía trước; nhích tới đằng trước.
 凑到跟前。
 sáp đến trước mặt.
 他拿起一束鲜花凑着鼻子闻。
 anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi.
Từ ghép:
 凑搭 ; 凑胆子 ; 凑份子 ; 凑合 ; 凑集 ; 凑拢 ; 凑巧 ; 凑趣儿 ; 凑热闹儿 ; 凑手 ; 凑数
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:41:10