请输入您要查询的越南语单词:
单词
凑份子
释义
凑份子
[còufèn·zi]
1. góp tiền; chung tiền (để tặng quà hoặc làm việc gì đó)。各人拿出若干钱合起来送礼或办事。
方
2. thêm phiền phức; rách việc; mang lại phiền toái thêm。指添麻烦。
随便看
按捺
按摩
按时
按期
按照
按理
按耐
按脉
按蚊
按语
按说
按部就班
按酒
按铃
按键
按需分配
按验
挎
挎包
挎斗
挐
借方
借条
借款
借火
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 15:56:47