请输入您要查询的越南语单词:
单词
不惜
释义
不惜
[bùxī]
không tiếc; không tiếc rẻ; không quản; không ngại; không sợ thiệt thòi。不顾惜;舍得。
不惜工本
không tiếc công tiếc vốn
不惜牺牲一切
không ngại hy sinh tất cả
不惜疲劳
không quản mệt nhọc
倾家荡产,在所不惜
dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc
随便看
雪
雪上加霜
雪中送炭
雪亮
雪人
雪冤
雪原
雪子
雪山
雪崩
雪条
雪柳
雪橇
雪泥鸿爪
雪片
雪白
雪盲
雪糁
雪糕
雪线
雪耻
雪花
雪花膏
雪茄
雪莲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 9:45:20