请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不成
释义 不成
[bùchéng]
 1. không được; không được phép。不行1,2。
 2. sao; hay sao (dùng ở cuối câu, biểu thị ngữ khí phản vấn hoặc suy đoán。 Phía trước thường phối hợp với các từ'难道、莫非').(助)。用在句末,表示推测或反问的语气,前面常常有'难道、莫非'等词相呼应。
 难道就这样算了不成?
 chẳng lẽ thế này là xong sao?
 他还不来,莫非家里出了什么事不成?
 anh ta vẫn chưa đến, hay là ở nhà xảy ra việc gì rồi?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:47:28