请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zè]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 4
Hán Việt: TRẮC
 1. chật hẹp; hẹp。狭窄。
 逼仄
 quá chật hẹp
 2. thấp thỏm; không yên; trong lòng không yên。心里不安。
 歉仄
 áy náy
 3. thanh trắc。指仄声。
Từ ghép:
 仄声
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/2 1:34:34