释义 |
仅 | | | | | Từ phồn thể: (僅) | | [jǐn] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 4 | | Hán Việt: CẨN | | | vẻn vẹn; chỉ。仅仅。 | | | 不仅如此。 | | không chỉ như thế. | | | 绝无仅有。 | | tuyệt đối không chỉ có vậy. | | | Ghi chú: 另见j́n | | Từ ghép: | | | 仅见 ; 仅仅 ; 仅只 | | Từ phồn thể: (僅) | | [jìn] | | Bộ: 亻(Nhân) | | Hán Việt: CẬN | | 书 | | | gần。将近。 | | | 士卒仅万人。 | | quân lính gần vạn người. | | | Ghi chú: 另见jǐn |
|