释义 |
不揣 | | | | | [bùchuǎi] | | | mạo muội; đánh bạo; không tự lượng sức mình (lời nói khiêm tốn, dùng khi đýa ra ý kiến của mình hoặc thỉnh cầu người khác)。谦词,不自量,用于向人提出自己的见解或有所请求时。 | | | 不揣浅陋... | | tôi không ngại sự thiển lậu của tôi mà... | | | 不揣冒昧(不考虑自己的莽撞,言语、行动是否相宜) | | đánh bạo; mạo muội |
|