请输入您要查询的越南语单词:
单词
不摸头
释义
不摸头
[bùmōtóu]
không biết đầu cua tai nheo; không rõ tình hình。摸不着头绪;不了解情况。
我刚来,这些事全不摸头。
tôi mới đến hoàn toàn không rõ đầu cua tai nheo của mấy chuyện này.
随便看
窃
窃取
窃国
窃据
窃案
窃窃
窃贼
窄
窅
窆
窈
窈窕
窊
窌
疰
疱
疱疹
疲
疲乏
疲于奔命
疲倦
疲劳
疲塌
疲惫
疲敝
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 7:17:17