请输入您要查询的越南语单词:
单词
不摸头
释义
不摸头
[bùmōtóu]
không biết đầu cua tai nheo; không rõ tình hình。摸不着头绪;不了解情况。
我刚来,这些事全不摸头。
tôi mới đến hoàn toàn không rõ đầu cua tai nheo của mấy chuyện này.
随便看
鹅毛
鹅绒
鹅行鸭步
鹅贡
鹅黄
鹆
鹇
鹈
鹉
鹊
鹊巢鸠占
鹊桥
鹋
鹌
鹍
鹎
鹏
鹏程万里
鹐
鹑
鹑哨,鹑笛
鹑衣
鹒
鹓
鹔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 3:14:07