请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不摸头
释义 不摸头
[bùmōtóu]
 không biết đầu cua tai nheo; không rõ tình hình。摸不着头绪;不了解情况。
 我刚来,这些事全不摸头。
 tôi mới đến hoàn toàn không rõ đầu cua tai nheo của mấy chuyện này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 8:04:22