请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不日
释义 不日
[bùrì]
 ít ngày nữa; vài hôm nữa; ít hôm; không bao lâu nữa; nội trong vài ngày nữa。要不了几天;几天之内(限用于未来)。
 不日启程
 vài hôm nữa là lên đường
 代表团不日抵京。
 đoàn đại biểu ít hôm nữa là đến Bắc Kinh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 5:26:38