请输入您要查询的越南语单词:
单词
了不起
释义
了不起
[liǎo·buqǐ]
1. giỏi lắm; khá lắm; tài ba。不平凡;(优点)突出。
他的本事真了不起。
bản lĩnh của anh ấy thật cừ.
一位了不起的发明家。
một nhà phát minh tài ba.
2. trọng đại; nghiêm trọng。重大; 严重。
没有什么了不起的困难。
khó khăn chẳng có gì là ghê gớm cả.
随便看
铝
铞
铟
铠
铠甲
铡
铡刀
铢
铢两悉称
铢积寸累
铣
铣刀
铣工
铣床
铣铁
铤
铤而走险
铥
铦
铧
铨
铨叙
铩
铪
铫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:05:41