请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 推进
释义 推进
[tuījìn]
 1. đẩy mạnh; thúc đẩy。推动工作,使前进。
 把学科的研究推进到一个新阶段。
 đưa công tác nghiên cứu khoa học tiến lên giai đoạn mới.
 2. tiến lên phía trước; tiến lên。(战线或作战的军队)向前进。
 主力正向前沿阵地推进。
 quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 12:51:32