请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 赞同
释义 赞同
[zàntóng]
 tán thành; đồng ý。赞成;同意。
 全厂职工一致赞同这项改革。
 công nhân viên chức toàn nhà máy nhất trí tán thành cải cách này.
 完全赞同这个建议。
 Hoàn toàn đồng ý đề nghị này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:12:25