请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不是玩儿的
释义 不是玩儿的
[bùshìwánr·de]
 không phải chuyện đùa; chẳng chơi。不是儿戏;不能轻视。
 多穿上点儿,受了寒可不是玩儿的!
 mặc thêm đồ vào đi, bị nhiễm lạnh thì không phải chuyện chơi đâu!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 10:52:54