请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (摻)
[càn]
 sám khúc (một kiểu đánh trống cổ xưa)。古代一种鼓曲。
 渔阳掺(就是渔阳三挝)。
 ba lần đánh trống Ngư Dương
Từ phồn thể: (摻)
[chān]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: SẢM
 trộn lẫn。把一种东西混合到另一种东西里去。
Từ phồn thể: (摻)
[shǎn]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: SẢM, SÀM
 nắm; cầm。持;握。
 掺手。
 bắt tay.
 Ghi chú: 另见càn; chān
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 3:50:56