请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zòu]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 13
Hán Việt: TẤU
 1. đánh (người)。打(人)。
 挨揍
 bị đánh; phải đòn
 揍他一顿
 đánh anh ta một trận.
 2. đánh vỡ; đập vỡ; làm vỡ。打碎。
 小心别把玻璃揍了。
 cẩn thận đừng làm vỡ kính.
 把碗给揍了。
 làm bể chén rồi; đánh bể chén rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:36:27