请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不服
释义 不服
[bùfú]
 1. không phục; không thuận theo; không tuân phục; không tuân thủ; không tin phục; không chịu。不顺从;不信服。
 不服管教
 không tuân thủ quản giáo
 说他错了,他还不服
 nói nó sai rồi, nó vẫn không chịu
 2. không quen; không thể thích ứng; không thể hợp。 不习惯;不能适应。
 不服水土
 không hợp thuỷ thổ
 这种烟我抽不服
 loại thuốc này tôi hút không quen
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/20 5:20:38