请输入您要查询的越南语单词:
单词
不服水土
释义
不服水土
[bùfúshuǐtǔ]
không hợp thuỷ thổ; không hợp phong thổ; chưa thích nghi; chưa thích ứng (chỉ không thể thích nghi được với khí hậu, thức ăn đồ uống của một nơi nào đó) 。指不能适应某地的气候、饮食等。
随便看
冷荤
冷落
冷藏
冷藏船
冷血动物
冷言冷语
冷语冰人
冷货
冷遇
冷酷
冷锋
冷门
冷静
冷风
冷飕飕
冷食
冷饮
冻
冻伤
冻僵
冻冰
冻原
冻土
冻害
冻干
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:41:25