请输入您要查询的越南语单词:
单词
不服水土
释义
不服水土
[bùfúshuǐtǔ]
không hợp thuỷ thổ; không hợp phong thổ; chưa thích nghi; chưa thích ứng (chỉ không thể thích nghi được với khí hậu, thức ăn đồ uống của một nơi nào đó) 。指不能适应某地的气候、饮食等。
随便看
宪政
宪法
宪章
宫
宫人
宫刑
宫商
宫外孕
宫女
宫妆
宫娥
宫室
宫廷
宫廷政变
宫掖
宫殿
宫灯
宫禁
宫苑
宫观
宫调
宫车
宫闱
宫阙
宫颈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 19:59:33