请输入您要查询的越南语单词:
单词
不服水土
释义
不服水土
[bùfúshuǐtǔ]
không hợp thuỷ thổ; không hợp phong thổ; chưa thích nghi; chưa thích ứng (chỉ không thể thích nghi được với khí hậu, thức ăn đồ uống của một nơi nào đó) 。指不能适应某地的气候、饮食等。
随便看
梅
梅子
梅州
梅毒
梅童鱼
梅花
梅花鹿
梅里马克
梅雨
梆
梆子
梆子腔
梆硬
梏
梐
梐枑
梓
梓童
梓里
梗
梗咽
梗塞
梗概
梗死
梗直
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:01:30