请输入您要查询的越南语单词:
单词
不服水土
释义
不服水土
[bùfúshuǐtǔ]
không hợp thuỷ thổ; không hợp phong thổ; chưa thích nghi; chưa thích ứng (chỉ không thể thích nghi được với khí hậu, thức ăn đồ uống của một nơi nào đó) 。指不能适应某地的气候、饮食等。
随便看
侧门
侧面
侨
侨务
侨居
侨民
侨汇
侨胞
侩
侪
侪辈
侬
侮
侮慢
侮蔑
侮辱
侯
侴
侵
侵入
侵凌
侵占
侵吞
侵夺
侵害
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:21:09