释义 |
碍 | | | | | Từ phồn thể: (礙) | | [ài] | | Bộ: 石 - Thạch | | Số nét: 13 | | Hán Việt: NGẠI | | | trở ngại; vướng; ngăn trở; tắc; ngăn cản; ngăn chặn; ngăn ngừa; ở lại; lưu lại。妨碍; 阻碍。 | | | 有碍观瞻。 | | có ảnh hưởng xấu đến cảnh quan chung. | | | 把地下的东西收拾一下,别让它碍脚。 | | dọn dẹp các thứ ở dưới đất đi, đừng để nó vướng chân. | | Từ ghép: | | | 碍口 ; 碍面子 ; 碍难 ; 碍事 ; 碍手碍脚 ; 碍眼 |
|