请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (礙)
[ài]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 13
Hán Việt: NGẠI
 trở ngại; vướng; ngăn trở; tắc; ngăn cản; ngăn chặn; ngăn ngừa; ở lại; lưu lại。妨碍; 阻碍。
 有碍观瞻。
 có ảnh hưởng xấu đến cảnh quan chung.
 把地下的东西收拾一下,别让它碍脚。
 dọn dẹp các thứ ở dưới đất đi, đừng để nó vướng chân.
Từ ghép:
 碍口 ; 碍面子 ; 碍难 ; 碍事 ; 碍手碍脚 ; 碍眼
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 8:08:32