释义 |
嘞 | | | | | [lē] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 14 | | Hán Việt: LẶC | | 方 | | | lải nhải; nói đi nói lại。唠叨。 | | | 你穷嘞什么。少嘞两句行不行? | | mày cứ lải nhải làm cái gì, bớt nói vài câu có được không? | | [·lei] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: LẶC | | | thôi; rồi; nhé。助词,用法跟'喽'相似,语气更轻快些。 | | | 好嘞,我就去。 | | được rồi, tôi sẽ đi. | | | 雨不下了,走嘞! | | tạnh mưa rồi, đi thôi! |
|