释义 |
辉 | | | | | Từ phồn thể: (煇、輝) | | [huī] | | Bộ: 小 - Tiểu | | Số nét: 12 | | Hán Việt: HUY | | | 1. sáng; sáng chói; sáng rực; ánh sáng rực rỡ。闪耀的光彩。 | | | 光辉 | | sáng chói | | | 晚霞的余辉。 | | ráng chiều. | | | 2. chiếu; chiếu rọi。照耀。 | | | 辉映 | | chiếu rọi; hắt bóng; hắt sáng | | | 星月交辉 | | trăng sao chiếu rọi | | Từ ghép: | | | 辉煌 ; 辉映 |
|