请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (煇、輝)
[huī]
Bộ: 小 - Tiểu
Số nét: 12
Hán Việt: HUY
 1. sáng; sáng chói; sáng rực; ánh sáng rực rỡ。闪耀的光彩。
 光辉
 sáng chói
 晚霞的余辉。
 ráng chiều.
 2. chiếu; chiếu rọi。照耀。
 辉映
 chiếu rọi; hắt bóng; hắt sáng
 星月交辉
 trăng sao chiếu rọi
Từ ghép:
 辉煌 ; 辉映
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 9:12:44