请输入您要查询的越南语单词:
单词
续航
释义
续航
[xùháng]
bay liên tục (máy bay)。连续航行。
这种飞机不但速度远超过一般客机,续航时间也很长。
loại máy bay này không những tốc độ vượt xa các loại máy bay chở khách thông thường, mà thời gian bay liên tục cũng rất dài.
随便看
同班
同甘共苦
同病相怜
同盟
同盟会
同盟军
同盟国
同窗
同等
同等学力
同类
同胞
同舟共济
同行
同衾共枕
同调
同谋
同路
同路人
同轴电缆
同辈
同道
同门
同音词
同龄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:34:55