请输入您要查询的越南语单词:
单词
不符
释义
不符
[bùfú]
không hợp; không xứng; chưa xứng; không khớp nhau。不相合。
名实不符
không đúng với tên gọi; danh chưa xứng với thực
账目与库存不符
số liệu trên sổ sách kế toán và tồn kho không khớp nhau
随便看
有关
有其父必有其子
有分
有分寸
有利
有力
有功
有劲
有劳
有口无心
有口皆碑
有口难分
有司
有名
有名无实
胨
胩
胪
胪列
胪陈
胫
胫骨
胬
胬肉
胭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/21 18:58:05