请输入您要查询的越南语单词:
单词
不符
释义
不符
[bùfú]
không hợp; không xứng; chưa xứng; không khớp nhau。不相合。
名实不符
không đúng với tên gọi; danh chưa xứng với thực
账目与库存不符
số liệu trên sổ sách kế toán và tồn kho không khớp nhau
随便看
观战
观摩
观望
观止
观测
观火
观点
观看
观瞻
观礼
观者如堵
观览
观象台
观赏
观赏植物
观赏鱼
观阵
观音
观音土
观音菩萨
观风
觃
规
规划
规则
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:15:38