请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不符
释义 不符
[bùfú]
 không hợp; không xứng; chưa xứng; không khớp nhau。不相合。
 名实不符
 không đúng với tên gọi; danh chưa xứng với thực
 账目与库存不符
 số liệu trên sổ sách kế toán và tồn kho không khớp nhau
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 12:30:06