请输入您要查询的越南语单词:
单词
不符
释义
不符
[bùfú]
không hợp; không xứng; chưa xứng; không khớp nhau。不相合。
名实不符
không đúng với tên gọi; danh chưa xứng với thực
账目与库存不符
số liệu trên sổ sách kế toán và tồn kho không khớp nhau
随便看
考题
考验
耄
者
耆
耆宿
耆绅
耆老
耇
耋
而
而且
而今
而况
而后
而已
耍
耍嘴皮子
耍奸
耍子
耍弄
耍心眼儿
耍把
耍无赖
耍滑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 6:16:05