请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不置
释义 不置
[bùzhì]
 không ngừng; không thôi; không dứt; luôn luôn; mãi; hoài。不停止。
 赞叹不置
 khen ngợi không thôi
 懊丧不置
 ngao ngán mãi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:40