请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 到家
释义 到家
[dàojiā]
 đạt; đạt tới; đến nơi đến chốn; cừ; hay; tài giỏi。达到相当高的水平或标准。
 把工作做到家。
 làm việc phải đến nơi đến chốn
 他的表演还不到家。
 phong cách biểu diễn của anh ấy rất hay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 13:14:13