请输入您要查询的越南语单词:
单词
到家
释义
到家
[dàojiā]
đạt; đạt tới; đến nơi đến chốn; cừ; hay; tài giỏi。达到相当高的水平或标准。
把工作做到家。
làm việc phải đến nơi đến chốn
他的表演还不到家。
phong cách biểu diễn của anh ấy rất hay.
随便看
厚此薄彼
厚爱
厚片
厚生
厚礼
厚脸
厚脸皮
厚葬
厚薄
厚薄规
厚谊
厚谢
厚貌深情
厚遇
厚道
厚重
厚非
厚颜
厚颜无耻
厝
厝火积薪
原
原主
原人
原件
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 13:14:13