请输入您要查询的越南语单词:
单词
到家
释义
到家
[dàojiā]
đạt; đạt tới; đến nơi đến chốn; cừ; hay; tài giỏi。达到相当高的水平或标准。
把工作做到家。
làm việc phải đến nơi đến chốn
他的表演还不到家。
phong cách biểu diễn của anh ấy rất hay.
随便看
场记
场院
场面
圻
圻山
圻英
圾
址
坂
均
均势
均匀
均等
均衡
均衡论
坊
坊巷
坊本
坊间
坋
坌
坍
坍台
坍圮
坍塌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:58:47