请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 到来
释义 到来
[dàolái]
 đến; đến nơi; tới nơi; bắt đầu (thường dùng cho sự vật)。来临(多用于事物)。
 在雨季到来之前做好防汛准备。
 trước khi mùa mưa đến phải chuẩn bị tốt công tác phòng lụt.
 生产建设的新高潮已经到来。
 cao trào mới trong xây dựng sản xuất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 8:10:59