请输入您要查询的越南语单词:
单词
峻
释义
峻
[jùn]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 10
Hán Việt: TUẤN
1. cao lớn; cao to (núi); núi cao。(山)高大。
险峻。
núi cao hiểm trở.
高山峻岭。
núi cao đèo cao.
2. nghiêm khắc; nghiêm nghị; lạnh lùng。严厉。
严峻。
nghiêm khắc.
严刑峻法。
nghiêm khắc thi hành pháp luật.
Từ ghép:
峻急
;
峻峭
随便看
吃白饭
吃硬不吃软
吃租
吃空额
吃粮
吃素
吃紧
吃罪
吃老本
吃耳光
吃肥丢瘦
吃花酒
吃苦
吃苦耐劳
吃请
吃豆腐
吃软不吃硬
吃透
吃酒
吃醋
吃里扒外
吃里爬外
吃重
吃闭门羹
吃闲饭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:38:30