请输入您要查询的越南语单词:
单词
峻
释义
峻
[jùn]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 10
Hán Việt: TUẤN
1. cao lớn; cao to (núi); núi cao。(山)高大。
险峻。
núi cao hiểm trở.
高山峻岭。
núi cao đèo cao.
2. nghiêm khắc; nghiêm nghị; lạnh lùng。严厉。
严峻。
nghiêm khắc.
严刑峻法。
nghiêm khắc thi hành pháp luật.
Từ ghép:
峻急
;
峻峭
随便看
缓和
缓坡
缓役
缓征
缓急
缓急相济
缓性
缓悠悠
缓慢
缓期
缓步
缓气
缓泻
缓行
缓解
缓醒
缓限
缓颊
缔
缔交
缔姻
缔盟
缔约
缔约国
缔结
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 15:45:36