请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jùn]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 10
Hán Việt: TUẤN
 1. cao lớn; cao to (núi); núi cao。(山)高大。
 险峻。
 núi cao hiểm trở.
 高山峻岭。
 núi cao đèo cao.
 2. nghiêm khắc; nghiêm nghị; lạnh lùng。严厉。
 严峻。
 nghiêm khắc.
 严刑峻法。
 nghiêm khắc thi hành pháp luật.
Từ ghép:
 峻急 ; 峻峭
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:38:30