请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 严峻
释义 严峻
[yánjùn]
 nghiêm túc; nghiêm khắc;gay gắt。 严厉;严肃。
 人生最严峻的考验,常常不在逆境之中,而在成功之后。
 Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà ở sau thành công.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 14:40:32