请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xī]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: TỨC
 1. hơi thở。吸收时进出的气。
 喘息 。
 thở gấp; thở dốc; mệt.
 一息 尚存,此志不懈。
 Chừng nào còn một hơi thở, chí này vẫn không nao núng.
 2. tin tức。消息。
 信息 。
 tin tức; thư tín.
 3. ngừng; dừng; dứt; đình chỉ。停止。
 息 兵。
 ngừng việc đao binh; đình chiến.
 生命不息 ,战斗不停。
 còn sống là còn chiến đấu; mặc kệ mạng sống, chiến đấu đến cùng.
 4. nghỉ。休息。
 歇息 。
 nghỉ xả hơi.
 作息 时间表。
 thời gian biểu làm việc và nghỉ ngơi.
 5. sinh sôi; sinh sôi nẩy nở。繁殖。
 蕃息 。
 sinh sôi.
 生息 。
 sinh đẻ; sinh nở
 6. tiền lãi; lợi tức; lãi。利钱;利息。
 年息 。
 lãi hằng năm.
 减租减息
 。 giảm tô giảm tức.
 7. con cái。指子女。
 子息 。
 con cái.
 8. Họ Tức。姓。
Từ ghép:
 息肩 ; 息怒 ; 息肉 ; 息事宁人 ; 息息相关 ; 息影
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 10:16:12