请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 恰当
释义 恰当
[qiàdàng]
 thích hợp; thoả đáng; thích đáng。合适; 妥当。
 这篇文章里有些字眼儿用得不恰当。
 một số chữ trong bài văn này dùng không được thích hợp lắm.
 事情处理得很恰当。
 sự việc được giải quyết thoả đáng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 10:54:57