请输入您要查询的越南语单词:
单词
定盘星
释义
定盘星
[dìngpánxīng]
1. điểm thăng bằng (ngôi sao trên cán cân chỉ trọng lượng bằng 0)。戥子或秆秤上标志起算点(重量为零)的星儿。
2. chủ kiến; chủ trương (thường dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi.)。比喻一定的主张(多用于否定句问句);准主意。
他做事没有定盘星。
anh ấy làm việc không có chủ kiến.
随便看
阎王帐
阎罗
阏
阏氏
阐
阐发
阐扬
阐明
阐述
阐释
阑
阑入
阑尾
阑尾炎
阑干
阑珊
阒
阒然
阓
阔
阔人
阔别
阔叶树
阔少
阔步
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/20 10:42:24