请输入您要查询的越南语单词:
单词
定盘星
释义
定盘星
[dìngpánxīng]
1. điểm thăng bằng (ngôi sao trên cán cân chỉ trọng lượng bằng 0)。戥子或秆秤上标志起算点(重量为零)的星儿。
2. chủ kiến; chủ trương (thường dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi.)。比喻一定的主张(多用于否定句问句);准主意。
他做事没有定盘星。
anh ấy làm việc không có chủ kiến.
随便看
回合
回味
回响
回嗔作喜
回嘴
回回
回填
回声
回复
回天
回天之力
回头
回头人
回头客
回头是岸
回头路
回奉
回娘家
回师
回帖
回席
回应
回廊
回弹
回归
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 7:06:08