请输入您要查询的越南语单词:
单词
落成
释义
落成
[luòchéng]
hoàn thành; khánh thành (công trình xây dựng)。(建筑物)完工。
落成典礼。
lễ cắt băng khánh thành.
大桥已经落成,日内即可正式通车。
cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
随便看
仙游
仙童
仙逝
仙骨
仙鹤
仙鹤草
仝
仞
仟
仡
代
代为
代为说项
代书
代乳粉
代代花
代价
代偿
代写
代办
代劳
代号
代名词
代售
代培
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:08:52