请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 落成
释义 落成
[luòchéng]
 hoàn thành; khánh thành (công trình xây dựng)。(建筑物)完工。
 落成典礼。
 lễ cắt băng khánh thành.
 大桥已经落成,日内即可正式通车。
 cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 4:32:11