请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yíng]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 11
Hán Việt: NGHÊNH
 1. nghênh tiếp; nghênh đón。迎接。
 欢迎
 hoan nghênh
 迎新会
 đón chào bạn mới
 2. gặp; đón; hứng lấy。对着;冲着。
 迎面
 trước mặt; đối diện
 迎风
 trước gió
 迎击
 đón đánh; chặn đánh
Từ ghép:
 迎春 ; 迎风 ; 迎合 ; 迎候 ; 迎击 ; 迎接 ; 迎面 ; 迎亲 ; 迎娶 ; 迎刃而解 ; 迎头 ; 迎头赶上 ; 迎新 ; 迎迓 ; 迎战
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 1:08:03