释义 |
迎 | | | | | [yíng] | | Bộ: 辵 (辶) - Sước | | Số nét: 11 | | Hán Việt: NGHÊNH | | | 1. nghênh tiếp; nghênh đón。迎接。 | | | 欢迎 | | hoan nghênh | | | 迎新会 | | đón chào bạn mới | | | 2. gặp; đón; hứng lấy。对着;冲着。 | | | 迎面 | | trước mặt; đối diện | | | 迎风 | | trước gió | | | 迎击 | | đón đánh; chặn đánh | | Từ ghép: | | | 迎春 ; 迎风 ; 迎合 ; 迎候 ; 迎击 ; 迎接 ; 迎面 ; 迎亲 ; 迎娶 ; 迎刃而解 ; 迎头 ; 迎头赶上 ; 迎新 ; 迎迓 ; 迎战 |
|