请输入您要查询的越南语单词:
单词
佞
释义
佞
[nìng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: NỊNH
1. nịnh; nịnh hót。惯于用花言巧语谄媚人。
奸佞。
gian nịnh.
佞人。
người nịnh.
2. có tài。有才智。
不佞(旧时谦称)。
kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
随便看
欲速则不达
欷
欷歔
欸
欸乃
欺
欺世盗名
欺侮
欺凌
欺压
欺哄
欺生
欺瞒
欺蒙
欺诈
欺负
欺软怕硬
欺骗
欻
款
款子
款式
款待
款曲
款步
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 3:54:04