请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[nìng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: NỊNH
 1. nịnh; nịnh hót。惯于用花言巧语谄媚人。
 奸佞。
 gian nịnh.
 佞人。
 người nịnh.
 2. có tài。有才智。
 不佞(旧时谦称)。
 kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 3:36:58