请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 回去
释义 回去
[huíqù]
 1. trở lại; trở về; đi về; về。从别处到原来的地方去。
 离开家乡十年,一次也没回去过。
 xa quê mười năm, chưa một lần về thăm.
 2. trở về; trả lại; quay về (dùng sau động từ)。用在动词后,表示到原来的地方去。
 跑回去
 chạy trở về
 把这支笔给他送回去。
 đem cây viết này trả lại cho anh ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:35:33