请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 忘记
释义 忘记
[wàngjì]
 1. quên。经历的事物不再存留在记忆中;不记得。
 我们决不会忘记,今天的胜利是经过艰苦的斗争得来的。
 chúng ta quyết không thể quên rằng, thắng lợi hôm nay là phải qua đấu tranh gian khổ mới có được.
 2. quên; không nhớ; quên mất。应该做的或原来准备做的事情因为疏忽而没有做;没有记住。
 忘记带笔记本
 quên mang sổ ghi chép
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 0:50:05