请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 忘怀
释义 忘怀
[wànghuái]
 quên; không nhớ。 忘记。
 那次游行的动人场面使人不能忘怀。
 cảnh tượng xúc động của lần biểu tình tuần hành đó làm người ta không thể quên được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 6:56:18