请输入您要查询的越南语单词:
单词
忘怀
释义
忘怀
[wànghuái]
quên; không nhớ。 忘记。
那次游行的动人场面使人不能忘怀。
cảnh tượng xúc động của lần biểu tình tuần hành đó làm người ta không thể quên được.
随便看
小祥
小秋收
小算盘
小篆
小米
小米面
小粉
小纺
小线儿
小组
小结
小绺
小老婆
小聪明
小肚子
小肚鸡肠
小肠
小肠串气
小胡桃
小脑
小脚
小腹
小腿
小舅子
小舌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 16:20:45