请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 回叙
释义 回叙
[huíxù]
 1. cảnh hồi tưởng; hồi tưởng; đoạn hồi tưởng。倒叙。
 作品在这里插入一段回叙。
 tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
 2. kể lại; thuật lại (chuyện đã xảy ra)。叙说过去的事情。
 回叙往事
 kể lại chuyện cũ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 21:21:40