请输入您要查询的越南语单词:
单词
回叙
释义
回叙
[huíxù]
1. cảnh hồi tưởng; hồi tưởng; đoạn hồi tưởng。倒叙。
作品在这里插入一段回叙。
tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
2. kể lại; thuật lại (chuyện đã xảy ra)。叙说过去的事情。
回叙往事
kể lại chuyện cũ
随便看
讧
讨
讨乞
讨亲
讨价
讨价还价
讨伐
讨便宜
讨俏
讨债
讨厌
讨好
讨嫌
讨巧
讨平
讨情
讨教
讨生活
讨论
讨账
讨还
讨饭
讨饶
让
让位
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 21:21:40