请输入您要查询的越南语单词:
单词
回响
释义
回响
[huíxiǎng]
1. tiếng vọng; tiếng vọng lại; tiếng vang。回声。
歌声在山谷中激起了回响。
tiếng ca vang vọng trong hang núi.
2. hưởng ứng; đáp lại。响应。
增产节约的倡议得到了全厂各车间的回响。
đề xướng tăng gia sản xuất và tiết kiệm đã được sự hưởng ứng của toàn nhà máy.
随便看
荫凉
荫庇
荫翳
荫蔽
荬
荭
荮
药
药丸
药典
药农
药剂
药剂师
药剂拌种
药力
药叉
药味
药品
药引子
药性
药性气
药房
药捻子
药方
药材
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 17:44:22