请输入您要查询的越南语单词:
单词
回响
释义
回响
[huíxiǎng]
1. tiếng vọng; tiếng vọng lại; tiếng vang。回声。
歌声在山谷中激起了回响。
tiếng ca vang vọng trong hang núi.
2. hưởng ứng; đáp lại。响应。
增产节约的倡议得到了全厂各车间的回响。
đề xướng tăng gia sản xuất và tiết kiệm đã được sự hưởng ứng của toàn nhà máy.
随便看
搞平衡
搞法
搞活
搞笑
搞糟
搞脏
搞鬼
汪汪
汪洋
汫
汭
汰
汲
汲取
汲引
汲汲
汳
汴
汶
汹
汹汹
汹涌
汽
汽化
汽化器
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:25:29