请输入您要查询的越南语单词:
单词
回响
释义
回响
[huíxiǎng]
1. tiếng vọng; tiếng vọng lại; tiếng vang。回声。
歌声在山谷中激起了回响。
tiếng ca vang vọng trong hang núi.
2. hưởng ứng; đáp lại。响应。
增产节约的倡议得到了全厂各车间的回响。
đề xướng tăng gia sản xuất và tiết kiệm đã được sự hưởng ứng của toàn nhà máy.
随便看
眩
眩晕
眬
眭
眯
眯盹儿
眯缝
眵
眵目糊
眶
眷
眷属
眷念
眷恋
眷注
眷眷
眷顾
眸
眸子
眺
眺望
眼
眼下
眼中钉
眼光
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 4:28:15