请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 保存
释义 保存
[bǎocún]
 bảo tồn; giữ gìn; bảo vệ (để tiếp tục tồn tại, không bị mất mát, thường chỉ sự vật, tính chất, ý nghĩa, tác phong ... không bị suy suyễn hay thay đổi)。使继续存在,不受损失,着重指事物、性质、意义、作风等不受损失,或不发生变化。
 保存实力
 bảo tồn thực lực
 保存古迹
 bảo tồn di tích cổ
 保存优良传统
 giữ gìn truyền thống tốt đẹp
 保存自己,消灭敌人
 bảo vệ mình, tiêu diệt địch
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 22:26:49