释义 |
回文诗 | | | | [huíwénshī] | | | thơ thuận nghịch đọc; thơ đọc xuôi hay ngược đều như nhau (ví dụ: trì liên chiếu hiểu nguyệt, màn cẩm phật triều phong. Đọc ngược lại là: phong triều phật cẩm màn, nguyệt hiểu chiếu liên trì.)。一种诗体。可以倒着或反复回旋地阅读。如诗句'池莲照晓月,幔锦拂朝风',倒读就是'风朝拂锦幔,月晓照莲池'。多属文字游戏。 |
|