释义 |
标明 | | | | | [biāomíng] | | 动 | | | ghi rõ; chỉ; cho biết; ra dấu; niêm yết; đăng rõ。做出记号或写出文字使人知道。 | | | 路标上标明我们走的路是对的。 | | tấm biển chỉ đường cho biết con đường chúng ta đi là đúng | | | 标明号码。 | | ghi rõ số | | | 车站的时刻表上标明由上海来的快车在四点钟到达。 | | lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ. |
|