请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 标明
释义 标明
[biāomíng]
 ghi rõ; chỉ; cho biết; ra dấu; niêm yết; đăng rõ。做出记号或写出文字使人知道。
 路标上标明我们走的路是对的。
 tấm biển chỉ đường cho biết con đường chúng ta đi là đúng
 标明号码。
 ghi rõ số
 车站的时刻表上标明由上海来的快车在四点钟到达。
 lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 14:02:19