请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分手
释义 分手
[fēnshǒu]
 biệt ly; chia tay。别离;分开。
 我要往北走了,咱们在这儿分手吧。
 tôi đi về hướng Bắc, chúng ta chia tay nhau ở đây thôi.
 他们两人合不到一起,早分了手。
 hai người đó không hợp, chia tay nhau từ lâu rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 19:38:13