请输入您要查询的越南语单词:
单词
晌饭
释义
晌饭
[shǎngfàn]
1. bữa cơm trưa; cơm trưa。午饭。也叫晌午饭。
2. bữa cơm nửa buổi (buổi cơm ăn thêm trong ngày mùa vào giữa buổi sáng hoặc buổi chiều)。农忙时午前或午后增加的一顿(或两顿)饭。
随便看
逾
逾分
逾常
逾期
逾越
遁
遁世
遁入空门
遁北
遁形
遁词
遁迹
遁逃
遂
遂心
遂意
遂愿
遄
遆
遇
遇事生风
遇刺
遇合
遇害
遇救
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:30:41